BDH 16.24K100-10-5 – Incremental encoders – Bộ mã hóa vòng quay tăng dần
BAUMER Vietnam – Digihu Vietnam
Model: BDH 16.24K100-10-5
Nhà sản xuất: BAUMER Vietnam
Nhà cung cấp: Digihu Vietnam
Tên sản phẩm: Incremental encoders
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr. Phuong:
Email: sale10@digihu.com.vn
Vui lòng liên hệ Công Ty TNHH TM DV Điền Gia Hưng để được hỗ trợ giá tốt nhất.
Mô tả
Blind or through hollow shaft ø12 mm 10…5000 pulses per revolution
Features
– Encoder with solid shaft ø10 mm or ø6 mm
– Optical sensing method
– Max. 5000 pulses per revolution
– Clamping or synchro flange
– Industrial standard
– Small profile depth
Thông số kỹ thuật
Technical data – electrical ratings
Voltage supply 5 VDC ±10 %
10…30 VDC
4.5…30 VDC
Consumption typ. 80 mA (5 VDC, w/o load)
60 mA (24 VDC, w/o load)
180 mA (4.5 VDC, w/o load)
Pulses per revolution 10…5000
Reference signal Zero pulse, width 90°
Sensing method Optical
Output frequency ≤200 kHz (24K)
≤300 kHz (05A/25W)
Output signals A 90° B, N + inverted
Output stages Antivalent
Push-pull short-circuit proof
Push-pull antiv. short-circuit
proof
Interference immunity DIN EN 61000-6-2
Emitted interference DIN EN 61000-6-3
Approval UL approval / E217823
Technical data – mechanical design
Protection DIN EN 60529 IP 42, IP 65
Operating speed ≤12000 rpm (IP 42)
≤6000 rpm (IP 65)
Materials Housing: steel
Housing: aluminium
(connection ‑A)
Flange: aluminium
Operating temperature -20…+85 °C
Relative humidity 95 % non-condensing
Resistance DIN EN 60068-2-6
Vibration 10 g, 10-200 Hz
DIN EN 60068-2-27
Shock 50 g, 11 ms
Connection Connector M23, 12-pin
Cable 2 m
Weight approx. 300 g
BDH
Size (flange) ø55 mm
Shaft type ø10 mm solid shaft (clamping
flange)
Admitted shaft load ≤40 N axial
≤60 N radial
Flange Clamping flange
Operating torque typ. 0.022 Nm (IP 42)
0.026 Nm (IP 65)
BDT
Size (flange) ø58 mm
Shaft type ø6 mm solid shaft (synchro
flange)
Admitted shaft load ≤10 N axial
≤20 N radial
Flange Synchro flange
Operating torque typ. 0.0023 Nm (IP 42)
0.026 Nm (IP 65)
Các models liên quan
GXMMW.B503PA2 | BAUMER |
GI355.0704630 | BAUMER |
BDH 16.24K100-10-5 | BAUMER |
GCA4-GXM2S.E14 | BAUMER |
BHG 16.24K200-B2-A | BAUMER |
GI333.C724123 | BAUMER |
GCA15-GM401.E59 | BAUMER |
GCA15-GM401.E58 | BAUMER |
GI330.022C335 | BAUMER |
BHF 16.24K1000-L2-5 | BAUMER |
GI333.A704148 | BAUMER |
GI355.022C333 | BAUMER |
GI331.A70C336 | BAUMER |
GI355.A723131 | BAUMER |
BHK 16.05A500-B6-9 | BAUMER |
BHF 1P.05A8192-L2-5 | BAUMER |
BHK 16.05A2048-E6-5/0500 | BAUMER |
BDK 16.24K250-5-9 | BAUMER |
GI357.170C330 | BAUMER |
GI357.B70C323 | BAUMER |
BHK 16.05A200-B2-5 | BAUMER |
GXMMS.0503P32 | BAUMER |
GCI15-GI356.E62 | BAUMER |
BDT 16.24K250-L6-A | BAUMER |
BHG 18.05S5000-E2-A | BAUMER |
BHF 16.05A512-L2-5 | BAUMER |
BDT 16.24K20-L6-5 | BAUMER |
BHF 1P.05A7200-12-A | BAUMER |
BHG 16.24K2500-E2-A | BAUMER |
BDT 16.24K2500-LV-B | BAUMER |
GNAMG.0213P32-T | BAUMER |
BDK 16.24K120-5-5/0300 | BAUMER |
BHF 16.24K2500-12-9 | BAUMER |
BDK 16.24K30-5-5 | BAUMER |
BDH 16.24K2000-10-A | BAUMER |
BDK 16.05A50-L5-5 | BAUMER |
BDT 16.24K200-6-4 | BAUMER |
BDT 16.24K100-6-4/0500 | BAUMER |
BHF 16.24K125-L2-A | BAUMER |
BDK 16.05A720-5-5 | BAUMER |
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỀN GIA HƯNG
Địa chỉ: 178/16/12 Đường số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP.HCM
VPDD:872/109 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.